Từ "nổi danh" trong tiếng Việt có nghĩa là được biết đến, có tiếng tăm, danh tiếng hoặc danh vọng trong một lĩnh vực nào đó. Khi một người hay một sự việc nào đó "nổi danh", có nghĩa là họ có một sự nổi bật, được nhiều người biết đến và công nhận.
Cách sử dụng từ "nổi danh":
Sử dụng trong câu đơn giản:
Sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:
"Sau khi ra mắt cuốn sách đầu tay, tác giả đã nổi danh không chỉ trong nước mà còn ở nước ngoài." (Tác giả đã được biết đến rộng rãi).
"Nhiều nghệ sĩ nổi danh không chỉ vì tài năng mà còn vì phong cách sống độc đáo của họ." (Nghệ sĩ được biết đến không chỉ qua tài năng mà còn qua cách sống).
Các biến thể của từ "nổi danh":
Nổi tiếng: Từ này cũng mang nghĩa tương tự và thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: "Cô ấy nổi tiếng trong giới nghệ thuật."
Nổi bật: Nghĩa là được chú ý, khác với "nổi danh" ở chỗ "nổi bật" có thể không liên quan đến danh tiếng. Ví dụ: "Anh ấy nổi bật trong đám đông vì trang phục đặc biệt."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Danh tiếng: Là sự nổi danh của một người hay một sự việc (danh tiếng của một nghệ sĩ, danh tiếng của một thương hiệu).
Vang danh: Cũng có nghĩa gần giống "nổi danh", thường nhấn mạnh sự lan tỏa của danh tiếng.
Nổi trội: Có nghĩa là vượt trội, nổi bật hơn so với những người khác trong một lĩnh vực nào đó.
Lưu ý khi sử dụng:
"Nổi danh" thường đi kèm với các danh từ chỉ người, sự vật, sự việc. Ví dụ: "nổi danh trong lĩnh vực thể thao", "nổi danh vì phát minh".
Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc khen ngợi đến việc miêu tả sự nghiệp của một người nổi tiếng.